Có 2 kết quả:

有声有色 yǒu shēng yǒu sè ㄧㄡˇ ㄕㄥ ㄧㄡˇ ㄙㄜˋ有聲有色 yǒu shēng yǒu sè ㄧㄡˇ ㄕㄥ ㄧㄡˇ ㄙㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) having sound and color (idiom); vivid
(2) dazzling

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) having sound and color (idiom); vivid
(2) dazzling

Bình luận 0